Có 2 kết quả:
征传 zhēng zhuàn ㄓㄥ ㄓㄨㄢˋ • 徵傳 zhēng zhuàn ㄓㄥ ㄓㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrative of long journey
(2) campaign record
(2) campaign record
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrative of long journey
(2) campaign record
(2) campaign record
Bình luận 0